Little Known Facts About Gearbox ô tô là gì.

Wiki Article

5 seconds. Từ Cambridge English Corpus The actuation of these d. o. file. is produced using a stepper motor coupled via a gearbox

Dalam sebuah gearbox ada beragam komponen yang akan mendukung kinerjanya supaya motor bisa melaju sesuai dengan kecepatan yang diinginkan. Bayangkan saja jika tidak ada komponen gearbox dalam motor, bagaimana Anda bisa mengatur laju kendaraan? 

Lần đầu tiên Toyota Vios 2023 lộ diện một số nâng cấp Những mẫu SUV đang được giảm giá gần two hundred triệu đồng tại Việt Nam

● Phạm vi tỷ lệ giảm rộng: Có sẵn nhiều tùy chọn tỷ lệ do sự kết hợp của hai hoặc nhiều giai đoạn vỏ và khớp của một số bánh răng hành tinh.

Những chiếc xe moto GP sử dụng hệ thống phanh đĩa carbon kép ở bánh trước. Cặp phanh carbon này có thể vận hành trong nền nhiệt tối đa lên tới 900 độ C tại điểm phanh cuối.

Pada saat Anda melakukan pengoperan gear, maka gearbox akan bekerja mempercepat atau menurunkan laju kendaraan. Jadi fungsi gearbox di sini sangatlah critical dan tidak bisa dianggap remeh. 

Ban đầu Ducati cũng xem thêm đã im lặng khi Seamless Gearbox mới ra đời. Tuy nhiên nhờ những ưu điểm vượt bậc của hộp số liền mạch mà hiện nay đội đua xe của Ducati cũng đã trang bị SSG trên chiếc Desmosedici.

can hence be regarded as one part regardless of the complexity in the inner composition. Từ Cambridge English Corpus For internal parameters describing the design quantities, added forms may be used by adding consumer-particular types, by way of example, the transmission ratio for just a gearbox

Trong trường hợp này đôi khi người ta cũng thường gọi chung cụm hộp số Transaxle và bộ vi sai là cầu chủ động. Và cụm có kết cấu chặt chẽ linh hoạt hơn trong việc truyền động.

with a fantastic reduction ratio, which improves the precision from the actions. Từ Cambridge English Corpus Typically, the equations representing the output facet from the gearboxes over a robotic arm will need to be coupled on the system dynamics and integrated with a little move dimension. Từ Cambridge English Corpus Helicopter gearbox

Tất cả danh mục Kiến thức về xe Kinh nghiệm sửa chữa Chăm sóc và bảo dưỡng Kiến thức về xe

Skip to written content Từ điển số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.

Radiator adalah salah satu bagian mobil yang sensitif sehingga Anda harus melakukan perawatan secara rutin untuk menghindari radiator mobil bocor.  Radiator adalah salah satu...

as well as a spring metal bar was accustomed to clamp the metal ring on the mounting construction. Từ Cambridge English Corpus These frictions are essentially situated in the gearbox

Report this wiki page